-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== Xem sudden == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====một cách bất ngờ===== == Từ điển Kỹ thuật c...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ ===== /'sʌd(ə)nli/'//'''<font color="red">===- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 13: Dòng 9: == Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====một cách bất ngờ=====+ =====một cách bất ngờ======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====đột ngột=====+ =====đột ngột=====::[[suddenly]] [[applied]] [[load]]::[[suddenly]] [[applied]] [[load]]::tải trọng tác dụng đột ngột::tải trọng tác dụng đột ngột- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===Adv.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adverb=====- =====In a flash or a moment or a split second, all at once,instantly,instantaneously,momentarily,fleetingly, in thetwinklingofan eye,in a trice;quickly,abruptly, swiftly,speedily,rapidly: Suddenly,my whole life flashed before me.He suddenly realized why the head of MI6 had summoned him. 2 allof a sudden, out of the blue, unexpectedly, without warning,onthe spur of the moment, hastily, hurriedly,feverishly:Suddenly, she turned on her heel and stormed out.=====+ :[[aback]] , [[abruptly]] , [[all at once]] , [[all of a sudden]] , [[asudden]] , [[forthwith]] , [[on spur of moment]] , [[quickly]] , [[short]] , [[sudden]] , [[swiftly]] , [[unanticipatedly]] , [[unaware]] , [[unawares]] , [[without warning]] , [[presto]] , [[unexpectedly]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adverb=====+ :[[expectedly]] , [[slowly]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- aback , abruptly , all at once , all of a sudden , asudden , forthwith , on spur of moment , quickly , short , sudden , swiftly , unanticipatedly , unaware , unawares , without warning , presto , unexpectedly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ