-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không xương sống (động vật..)===== =====(nghĩa bóng) yếu đuối, ẻo lả; nhút nhát, dễ run sợ, nhu nhược==...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'spainlis</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: =====Không có ngạnh (cá)==========Không có ngạnh (cá)=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Technical invertebrate: There are more species ofspineless creatures than those with internal backbones. 2 weak,feeble, flabby, irresolute, weak-willed, indecisive,ineffectual, ineffective, impotent, powerless: After her reign,any king would appear spineless.=====- - =====Cowardly, dastardly,pusillanimous, timorous, lily-livered, white-livered, craven,fearful, timid, spiritless, squeamish, Colloq yellow,chicken-hearted, chicken, yellow-bellied, wimpish: She said youwere spineless because you refused to go into the lions' cage.=====- - == Oxford==- ===Adj.===- - =====A having no spine; invertebrate. b (of a fish) havingno fin-spines.=====- - =====(of a person) lacking energy or resolution;weak and purposeless.=====- =====Spinelessly adv. spinelessness n.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[amoebalike]] , [[faint-hearted]] , [[fearful]] , [[feeble]] , [[forceless]] , [[frightened]] , [[gutless ]]* , [[impotent]] , [[inadequate]] , [[ineffective]] , [[ineffectual]] , [[invertebrate]] , [[irresolute]] , [[lily-livered ]]* , [[nerveless]] , [[pithless]] , [[soft]] , [[spiritless]] , [[squeamish]] , [[submissive]] , [[timid]] , [[vacillating]] , [[weak]] , [[weak-kneed]] , [[weak-willed]] , [[yellow ]]* , [[yellow-bellied]] , [[cowardly]] , [[indecisive]] , [[meek]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[bold]] , [[brave]] , [[strong]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amoebalike , faint-hearted , fearful , feeble , forceless , frightened , gutless * , impotent , inadequate , ineffective , ineffectual , invertebrate , irresolute , lily-livered * , nerveless , pithless , soft , spiritless , squeamish , submissive , timid , vacillating , weak , weak-kneed , weak-willed , yellow * , yellow-bellied , cowardly , indecisive , meek
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ