• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem foot == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chân===== ::fore feet ::chân trước ::hind feet ::chân sa...)
    Hiện nay (11:48, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Xem [[foot]]
    Xem [[foot]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chân=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chân=====
    ::[[fore]] [[feet]]
    ::[[fore]] [[feet]]
    ::chân trước
    ::chân trước
    Dòng 20: Dòng 12:
    ::[[jellied]] [[feet]]
    ::[[jellied]] [[feet]]
    ::thịt từ chân lợn
    ::thịt từ chân lợn
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===Pl. of FOOT.===
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[pedal]] , [[podalic]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[extremities]] , [[hoofs]] , [[hooves]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Xem foot

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chân
    fore feet
    chân trước
    hind feet
    chân sau
    jellied feet
    thịt từ chân lợn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    pedal , podalic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X