• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Ựa, ợ ra, mửa ra, nôn ra===== =====Đổ ra, phun ngược trở lại, chảy vọt trở lại (nước...)===== ...)
    Hiện nay (06:34, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ri´gə:dʒi¸teit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====Nhai lại (đưa ra ý kiến (như) thể là của mình)=====
    =====Nhai lại (đưa ra ý kiến (như) thể là của mình)=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Vomit, disgorge, return one's dinner, spew up, (of birds ofprey) cast; retch, gag; Colloq throw up, upchuck, Slang puke, USspiff one's biscuits, barf: The child regurgitated its dinnerall over the inside of the car.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Tr. bring (swallowed food) up again to the mouth.=====
     
    - 
    -
    =====Tr.cast or pour out again (required by the exam to regurgitatefacts).=====
     
    - 
    -
    =====Intr. be brought up again; gush back.=====
     
    - 
    -
    =====Regurgitation n. [med.L regurgitare (as RE-, L gurgesgurgitis whirlpool)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=regurgitate regurgitate] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be seasick]] , [[be sick]] , [[boff]] , [[drive the bus]] , [[dry heave]] , [[eject]] , [[emit]] , [[expel]] , [[gag ]]* , [[heave ]]* , [[hurl ]]* , [[lose one]]’s lunch , [[pray to the porcelain god]] , [[puke ]]* , [[ralph]] , [[retch]] , [[spew]] , [[spit up]] , [[throw up]] , [[toss one]]’s cookies , [[upchuck]] , [[urp]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ri´gə:dʒi¸teit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ựa, ợ ra, mửa ra, nôn ra
    Đổ ra, phun ngược trở lại, chảy vọt trở lại (nước...)
    Nhai lại (đưa ra ý kiến (như) thể là của mình)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X