-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Món thịt băm===== =====(nghĩa bóng) bình mới rượu cũ (đồ cũ sửa lại với hình th...)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">hæʃ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 13: ::[[to]] [[settle]] [[somebody's]] [[hash]]::[[to]] [[settle]] [[somebody's]] [[hash]]Xem [[settle]]Xem [[settle]]+ =====Như [[pound]]: Dấu thăng (trên bàn phím điện thoại, máy tính)=====+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 25: Dòng 20: =====(nghĩa bóng) làm hỏng, làm rối tinh lên==========(nghĩa bóng) làm hỏng, làm rối tinh lên=====+ ===hình thái từ===+ *V_ed: [[Hashed]]+ *V_ing; [[Hashing]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====dữ liệu hỏng=====+ - ===Nguồn khác===+ === Toán & tin ===- *[http://foldoc.org/?query=hash hash] : Foldoc+ =====dữ liệu hỏng=====- + === Điện===- ==Điện==+ =====nhiễu Hash=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nhiễu Hash=====+ ''Giải thích VN'': Nhiễu âm trong máy thu gây ra bởi tia lửa điện trong mạch đánh lửa động cơ xăng, máy điện có cổ góp điện hay các tiếp điểm công tắc khi mở mạch điện.''Giải thích VN'': Nhiễu âm trong máy thu gây ra bởi tia lửa điện trong mạch đánh lửa động cơ xăng, máy điện có cổ góp điện hay các tiếp điểm công tắc khi mở mạch điện.+ === Kỹ thuật chung ===+ =====rác liệu=====+ === Kinh tế ===+ =====băm nhỏ=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====thái nhỏ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Các từ liên quan==- =====rác liệu=====+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- ==Kinh tế==+ :[[assortment]] , [[clutter]] , [[confusion]] , [[hodgepodge ]]* , [[hotchpotch]] , [[jumble]] , [[litter]] , [[medley]] , [[m]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- + - =====băm nhỏ=====+ - + - =====thái nhỏ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hash hash]: Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Mixture, confusion, hotchpotchor US and Canadianhodgepodge, pot-pourri, gallimaufry, farrago, mishmash, jumble,mess, shambles, olla podrida, m‚lange, medley: The building isa hash of a dozen architectural styles.=====+ - + - =====Fiasco,disaster,botch, mess, Slang Brit balls-up, US snafu: The council reallymade a hash of its housing policy.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Often, hash up. mangle, mess or mix up, make a hash ormess or jumble of, muddle, bungle, botch, mishandle, mismanage,ruin, spoil, butcher, Colloq foul or louse up, screw up, muff,Brit bugger up: Our plans for a holiday have been all hashedup.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assortment , clutter , confusion , hodgepodge * , hotchpotch , jumble , litter , medley , m
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ