-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Chỉ trích, khiển trách (ai, lối cư xử của ai)===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====Rebuke; blame; fi...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ ====='''<font color="red">/,repri'hend/</font>'''=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 9: =====Chỉ trích, khiển trách (ai, lối cư xử của ai)==========Chỉ trích, khiển trách (ai, lối cư xử của ai)=====- == Oxford==- ===V.tr.===- - =====Rebuke; blame; find fault with.=====- =====Reprehension n. [MEf. L reprehendere (as RE-, prehendere seize)]=====+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[censure]] , [[condemn]] , [[denounce]] , [[reprobate]] , [[admonish]] , [[berate]] , [[chide]] , [[criticize]] , [[disprove]] , [[rebuke]] , [[reprimand]] , [[reprove]] , [[scold]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
