-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thần thoại Hy-lạp) quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử===== =====Ngáo ộp===== =====Điều hão huyền, đi...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kɪˈmɪərə , kaɪˈmɪərə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 16: Dòng 9: =====Điều hão huyền, điều ảo tưởng==========Điều hão huyền, điều ảo tưởng=====- == Oxford==- ===(also chimaera) n.===- - =====(in Greek mythology) a fire-breathingfemale monster with a lion's head, a goat's body, and aserpent's tail.=====- - =====A fantastic or grotesque product of theimagination; a bogey.=====- - =====Any fabulous beast with parts takenfrom various animals.=====- - =====Biol. a an organism containinggenetically different tissues, formed by grafting, mutation,etc. b a nucleic acid formed by laboratory manipulation.=====- - =====Anycartilaginous fish of the family Chimaeridae, usu. having a longtapering caudal fin.=====- - =====Chimeric adj. chimerical adj.chimerically adv. [L f. Gk khimaira she-goat, chimera]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=chimera chimera]: Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=chimera chimera] :Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[bogy]] , [[bubble]] , [[delusion]] , [[fabrication]] , [[fancy]] , [[fata morgana]] , [[figment]] , [[fool]]’s paradise , [[hallucination]] , [[ignis fatuus]] , [[illusion]] , [[mirage]] , [[monster]] , [[monstrosity]] , [[pipe dream ]]* , [[rainbow ]]* , [[snare]] , [[specter]] , [[virtual reality]] , [[castle in the air]] , [[dream]] , [[fantasy]] , [[pipe dream]] , [[rainbow]] , [[phantom]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[reality]] , [[truth]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bogy , bubble , delusion , fabrication , fancy , fata morgana , figment , fool’s paradise , hallucination , ignis fatuus , illusion , mirage , monster , monstrosity , pipe dream * , rainbow * , snare , specter , virtual reality , castle in the air , dream , fantasy , pipe dream , rainbow , phantom
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ