• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kính chắn gió xe hơi (như) windscreen===== =====Kính chắn gió xe máy===== == Từ điển Ô tô==...)
    Hiện nay (12:05, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈwɪndˌʃild , ˈwɪnʃild</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kính chắn gió xe hơi (như) windscreen=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kính chắn gió xe hơi (như) windscreen=====
    - 
    =====Kính chắn gió xe máy=====
    =====Kính chắn gió xe máy=====
    - 
    == Ô tô==
    == Ô tô==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kính chắn gió xe hơi (kính trước)=====
    -
    =====kính chắn gió xe hơi (kính trước)=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kính chắn gió=====
    -
    =====kính chắn gió=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[glass]] [[screen]] [[that]] [[insulates]] [[the]] [[interior]] [[of]] [[a]] [[vehicle]] [[from]] [[the]] [[elements]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[glass]] [[screen]] [[that]] [[insulates]] [[the]] [[interior]] [[of]] [[a]] [[vehicle]] [[from]] [[the]] [[elements]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một màn chắn thủy tinh nhằm bảo vệ phần trong của xe cộ khỏi các yếu tố thời tiết.
    ''Giải thích VN'': Một màn chắn thủy tinh nhằm bảo vệ phần trong của xe cộ khỏi các yếu tố thời tiết.
    ::[[heated]] [[windshield]] [[pane]]
    ::[[heated]] [[windshield]] [[pane]]
    ::ô kính chắn gió được sưởi
    ::ô kính chắn gió được sưởi
    -
    =====màn chắn gió=====
    +
    =====màn chắn gió=====
    -
     
    +
    =====màn gió=====
    -
    =====màn gió=====
    +
    =====tấm chắn gió=====
    -
     
    +
    -
    =====tấm chắn gió=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====US = WINDSCREEN.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=windshield windshield] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ˈwɪndˌʃild , ˈwɪnʃild/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kính chắn gió xe hơi (như) windscreen
    Kính chắn gió xe máy

    Ô tô

    kính chắn gió xe hơi (kính trước)

    Kỹ thuật chung

    kính chắn gió

    Giải thích EN: A glass screen that insulates the interior of a vehicle from the elements. Giải thích VN: Một màn chắn thủy tinh nhằm bảo vệ phần trong của xe cộ khỏi các yếu tố thời tiết.

    heated windshield pane
    ô kính chắn gió được sưởi
    màn chắn gió
    màn gió
    tấm chắn gió

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X