• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ẩn dật, xa lánh xã hội===== ===Danh từ=== =====Người ẩn dật===== ::live the life of a [[recluse]...)
    Hiện nay (05:57, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ri´klu:s</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    ::sống một cuộc sống ẩn dật
    ::sống một cuộc sống ẩn dật
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Hermit, anchorite or anchoress, monk or nun, eremite: Forthe past ten years, he has been living the life of a recluse.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & adj.===
     
    - 
    -
    =====N. a person given to or living in seclusion orisolation, esp. as a religious discipline; a hermit.=====
     
    - 
    -
    =====Adj.favouring seclusion; solitary.=====
     
    - 
    -
    =====Reclusion n. reclusive adj.[ME f. OF reclus recluse past part. of reclure f. L recluderereclus- (as RE-, claudere shut)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=recluse recluse] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=recluse recluse] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[anchorite]] , [[ascetic]] , [[cenobite]] , [[eremite]] , [[hermit]] , [[monk]] , [[nun]] , [[solitaire]] , [[solitary]] , [[troglodyte]] , [[anchoress]] , [[anchoret]] , [[cloistered]] , [[hidden]] , [[loner]] , [[secluded]] , [[sequestered]] , [[solitudinarian]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[extrovert]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ri´klu:s/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ẩn dật, xa lánh xã hội

    Danh từ

    Người ẩn dật
    live the life of a recluse
    sống một cuộc sống ẩn dật


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    extrovert

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X