• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== Xem xét lại (một vấn đề); xét lại, tái xét (một quyết định, biện pháp...) ==Từ điển Oxford== ==...)
    Hiện nay (03:56, ngày 26 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ri:kən´sidə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
    Xem [[xét lại (một vấn đề); xét lại, tái xét (một quyết định, biện pháp]]...)
    +
    =====Xem xét lại (một vấn đề); xét lại, tái xét (một quyết định, biện pháp...)=====
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr. & intr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Consider again, esp. for a possible change ofdecision.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reconsideration n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=reconsider reconsider] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=reconsider reconsider] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[amend]] , [[change one]]’s mind , [[consider again]] , [[correct]] , [[emend]] , [[go over]] , [[have second thoughts]] , [[polish]] , [[rearrange]] , [[reassess]] , [[recheck]] , [[reevaluate]] , [[reexamine]] , [[rehash]] , [[replan]] , [[rethink]] , [[retrace]] , [[review]] , [[revise]] , [[reweigh]] , [[rework]] , [[run through]] , [[see in a new light]] , [[sleep on]] , [[take another look]] , [[think better of]] , [[think over]] , [[think twice]] , [[work over]] , [[modify]] , [[reflect]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[ignore]] , [[refuse]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /¸ri:kən´sidə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xem xét lại (một vấn đề); xét lại, tái xét (một quyết định, biện pháp...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X