-
Thông dụng
Ngoại động từ
(ngôn ngữ học) bổ nghĩa
- adjectives modify nouns and adverbs modify verbs
- tính từ bổ nghĩa cho danh từ, phó từ bổ nghĩa cho động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adapt , adjust , become , convert , correct , customize , doctor , mutate , recast , redo , refashion , reform , remodel , reorganize , repair , reshape , revise , rework , shift gears , switch over , transfigure , transform , transmogrify , transmute , turn , turn one around , turn over new leaf , turn the corner , turn the tables , tweak * , vary , abate , curb , decrease , limit , lower , mitigate , moderate , modulate , qualify , relax , remit , restrain , restrict , slacken , soften , temper , tone down , alter , amend , change , influence , lessen , reduce
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ