• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm phức, sực mùi===== ::have breath redolent of garlic ::hơi thở sực mùi...)
    Hiện nay (18:32, ngày 11 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´redoulənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm phức, sực mùi=====
    +
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm phức, sực mùi, thơm nồng=====
    ::[[have]] [[breath]] [[redolent]] [[of]] [[garlic]]
    ::[[have]] [[breath]] [[redolent]] [[of]] [[garlic]]
    ::hơi thở sực mùi tỏi
    ::hơi thở sực mùi tỏi
    Dòng 20: Dòng 14:
    ::một thành phố đầy phong vị cổ xưa
    ::một thành phố đầy phong vị cổ xưa
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Fragrant, sweet-smelling, aromatic, perfumed, odorous,scented, savoury: The entire house was redolent with the odourof pine needles.=====
     
    - 
    -
    =====Redolent with or of. reminiscent of,suggestive of, evocative of, remindful of, characteristic of,having the earmarks or hallmark of: The style of the film isredolent of 1930s Hollywood.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====(foll. by of, with) strongly reminiscent or suggestiveor mentally associated.=====
     
    - 
    -
    =====Fragrant.=====
     
    - 
    -
    =====Having a strong smell;odorous.=====
     
    -
    =====Redolence n. redolently adv. [ME f. OF redolent orL redolere (as RE-, olere smell)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[ambrosial]] , [[balmy]] , [[evocative]] , [[fragrant]] , [[odoriferous]] , [[perfumed]] , [[pungent]] , [[remindful]] , [[reminiscent]] , [[scented]] , [[sweet-smelling]] , [[aromatic]] , [[savory]] , [[spicy]] , [[suggestive]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´redoulənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm phức, sực mùi, thơm nồng
    have breath redolent of garlic
    hơi thở sực mùi tỏi
    a room redolent of roses
    căn phòng thơm nức hương hoa hồng
    Làm nhớ lại, làm gợi lại (cái gì mãnh liệt)
    a town redolent of the past
    một thành phố đầy phong vị cổ xưa


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X