• /´pʌndʒənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hăng; cay (ớt...)
    a pungent odour
    một mùi cay
    a pungent spice
    gia vị cay
    Sắc sảo
    Nhói, buốt, nhức nhối (đau...)
    Sâu cay, chua cay, cay độc (về nhận xét)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    gắt
    hăng

    Kỹ thuật chung

    cay

    Kinh tế

    cay
    hăng
    xốc (gia vị)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X