-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(đánh cờ) thế bí===== =====Sự bế tắc===== ===Ngoại động từ=== =====(đánh cờ) dồn (đối phương) vào th...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'steilmeit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 14: =====(nghĩa bóng) làm bế tắc (hội nghị...)==========(nghĩa bóng) làm bế tắc (hội nghị...)=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- =====Impasse, deadlock, stand-off, standstill, (dead or full)stop, tie; check, checkmate, mate; US Mexican stand-off: Asboth parties refused to back down, the situation was astalemate.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Oxford==+ =====noun=====- ===N. & v.===+ :[[arrest]] , [[catch-22 ]]* , [[check]] , [[delay]] , [[draw]] , [[gridlock]] , [[impasse]] , [[pause]] , [[standoff]] , [[standstill]] , [[tie]] , [[dead heat]] , [[deadlock]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[headway]] , [[progress]]- =====Chess a position counting as adraw,in which aplayer is not in check but cannot move except into check.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Adeadlock or drawn contest.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Chess bring (a player) toa stalemate.=====+ - + - =====Bring to a standstill.[obs. stale (f. AFestale f. estaler be placed: cf. STALE(1)) + MATE(2)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stalemate stalemate]: National Weather Service+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
