-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Một cách nghiêm khắc; hoàn toàn===== ::smoking is strictly prohibited ::cấm ngặt hút thuốc lá ::[[stric...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ 'striktli=====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng=====Phó từ======Phó từ===- =====Một cách nghiêm khắc; hoàn toàn==========Một cách nghiêm khắc; hoàn toàn=====::[[smoking]] [[is]] [[strictly]] [[prohibited]]::[[smoking]] [[is]] [[strictly]] [[prohibited]]Dòng 15: Dòng 9: ::[[strictly]] [[speaking]]::[[strictly]] [[speaking]]::nói đúng ra::nói đúng ra- == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====một cách chặt chẽ=====- =====một cách chặt chẽ=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ngặt=====- =====ngặt=====+ ::[[strictly]] [[convex]]::[[strictly]] [[convex]]::lồi ngặt::lồi ngặtDòng 32: Dòng 22: ::quá trình dừng ngặt::quá trình dừng ngặt- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===Adv.===+ - + - =====In a strict manner.=====+ - + - =====(also strictly speaking) applyingwords in their strict sense (he is, strictly, an absconder).=====+ - + - =====Esp. US colloq. definitely.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=strictly strictly] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=strictly strictly] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
'striktli=====/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/=====
Thông dụng
Phó từ
Một cách nghiêm khắc; hoàn toàn
- smoking is strictly prohibited
- cấm ngặt hút thuốc lá
- strictly speaking
- nói đúng ra
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ