-
(Khác biệt giữa các bản)(undo)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">snɔ:</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 15: ::ngủ hết buổi sáng::ngủ hết buổi sáng- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====ngáy=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. a snorting or grunting sound in breathing duringsleep.=====+ - + - =====V.intr. make this sound.=====+ - + - =====Snore away pass (time)sleeping or snoring.=====+ - + - =====Snorer n. snoringly adv. [ME, prob.imit.: cf. SNORT]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=snore snore]:Corporateinformation+ === Y học===- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====ngáy=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[breathe heavily]] , [[saw logs]] , [[saw wood]] , [[sleep]] , [[snort]] , [[snuffle]] , [[wheeze]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ