• /snɔ:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ống thông hơi (của tàu ngầm, của người lặn) (như) snorkel
    Tiếng khịt mũi (tỏ ý chê bai, nghi ngờ)
    Sự khịt mũi; tiếng khịt khịt (của mũi; của máy...)
    (thông tục) một ngụm, một hớp rượu
    Khối lượng ma túy nhỏ được hít

    Nội động từ

    Thở phì phì
    ( + at) khịt khịt mũi, xì (tỏ vẻ sốt ruột, khinh bỉ..)
    to snort defiance at somebody
    khịt khịt mũi tỏ vẻ bất chấp người nào
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cười hô hố

    Ngoại động từ

    Hít (ma túy)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    dram , jigger , shot , sip , tot
    verb
    blow , breathe , drink , grunt , laugh , pant , puff , snore , sound

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X