• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====(hàng hải) ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái===== ===Giới từ=== =====(hàng hải) sau, ở đằng sau, ở ph...)
    Hiện nay (07:17, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə'bɑ:ft</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    ::sau cột buồm
    ::sau cột buồm
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ở phía sau (tàu)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====về phía sau=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adv. & prep.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Naut.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv. in the stern half of a ship.=====
    +
    -
    =====Prep. nearer the stern than; aft of. [A(2) + -baft f. OEbe‘ftan f. be BY + ‘ftan behind]=====
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====ở phía sau (tàu)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====về phía sau=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[astern]] , [[back]] , [[behind]] , [[rearward]] , [[after]] , [[arear]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ə'bɑ:ft/

    Thông dụng

    Phó từ

    (hàng hải) ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái

    Giới từ

    (hàng hải) sau, ở đằng sau, ở phía sau
    abaft the mast
    sau cột buồm

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    ở phía sau (tàu)

    Kỹ thuật chung

    về phía sau

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    astern , back , behind , rearward , after , arear

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X