• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Rạn, nứt===== ::a cracked cup ::cái tách rạn =====Vỡ (tiếng nói)===== =====(thông tục) gàn, dở hơi==...)
    Hiện nay (17:05, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">krækt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====(thông tục) gàn, dở hơi=====
    =====(thông tục) gàn, dở hơi=====
    -
    == Vật lý==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bị rạn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bị nứt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Having cracks.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(predic.) sl. crazy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cracked cracked] : Corporateinformation
    +
    === Vật lý===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cracked cracked] : Chlorine Online
    +
    =====bị rạn=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bị nứt=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[split]] , [[fractured]] , [[broken]] , [[damaged]] , [[crazed]] , [[brainsick]] , [[crazy]] , [[daft]] , [[demented]] , [[disordered]] , [[distraught]] , [[dotty]] , [[lunatic]] , [[mad]] , [[maniac]] , [[maniacal]] , [[mentally ill]] , [[moonstruck]] , [[off]] , [[touched]] , [[unbalanced]] , [[unsound]] , [[wrong]] , ([[colloq]].) crotchety , [[bonkers]] , [[break]] , [[chinky]] , [[collapse]] , [[deranged]] , [[eccentric]] , [[insane]] , [[nuts]] , [[rimose]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /krækt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rạn, nứt
    a cracked cup
    cái tách rạn
    Vỡ (tiếng nói)
    (thông tục) gàn, dở hơi

    Chuyên ngành

    Vật lý

    bị rạn

    Kỹ thuật chung

    bị nứt

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X