-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'tendrəl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 11: ::một sợi tóc xoắn::một sợi tóc xoắn- == Oxford==- ===N.===- =====Each of the slender leafless shoots by which some climbingplants cling for support.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====A slender curl of hair etc. [prob.f. obs. F tendrillon dimin. of obs. tendron young shoot ult. f.L tener TENDER(1)]=====+ =====noun=====- + :[[bine]] , [[offshoot]] , [[runner]] , [[sprig]] , [[sprout]] , [[cirrus]] , [[clasp]] , [[coil]] , [[curl]] , [[ringlet]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tendril tendril]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ