• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đám cỏ; mảng cỏ===== =====Lớp đất mặt (ở đồng cỏ)===== ::under the sod ...)
    Hiện nay (12:10, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sɔd</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 32: Dòng 25:
    ::[[sod]] ([[it]])!
    ::[[sod]] ([[it]])!
    ::quỷ tha ma bắt (nó đi)!
    ::quỷ tha ma bắt (nó đi)!
     +
    === Hình thái từ ===
     +
    *V_ed : [[sodded]]
     +
    *V_ing : [[sodding]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đám cỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trồng cỏ=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đám cỏ=====
    -
    =====vầng cỏ=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====trồng cỏ=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====vầng cỏ=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sod sod] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=sod&submit=Search sod] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sod sod] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=sod&x=0&y=0 sod] : semiconductorglossary
    +
    :[[dirt]] , [[divot]] , [[earth]] , [[fellow]] , [[grass]] , [[peat]] , [[soak]] , [[soil]] , [[sward]] , [[turf]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /sɔd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đám cỏ; mảng cỏ
    Lớp đất mặt (ở đồng cỏ)
    under the sod
    chôn dưới đất, nằm trong mồ
    Thằng cha, đồ khốn (dùng để xỉ vả, biểu lộ sự bực mình..)
    Việc khó làm, việc gây rắc rối

    Ngoại động từ

    Trồng cỏ xanh lên (đám đất)
    Ném đất (vào ai)
    Chửi rủa

    Nội động từ

    ( + off) cút đi (nhất là thể mệnh lệnh)
    sod (it)!
    quỷ tha ma bắt (nó đi)!

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đám cỏ
    trồng cỏ

    Kỹ thuật chung

    vầng cỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    dirt , divot , earth , fellow , grass , peat , soak , soil , sward , turf

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X