-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'feiʃəl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 13: =====Sự xoa bóp mặt==========Sự xoa bóp mặt=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====phía trước mặt=====+ - + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thuộc mặt=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj. of or for the face.=====+ - + - =====N. a beauty treatmentfor the face.=====+ - + - =====Facially adv. [med.L facialis (as FACE)]=====+ - ==Tham khảo chung==+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) thuộc mặt=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=facial facial] : National Weather Service+ === Xây dựng===- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=facial&submit=Search facial] : amsglossary+ =====phía trước mặt=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=facial facial] :Corporateinformation+ === Y học===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====thuộc mặt=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[deadpan]] , [[enigmatic]] , [[inscrutable]] , [[physiognomic]]+ =====noun=====+ :[[countenance]] , [[deadpan]] , [[facade]] , [[facies]] , [[grimace]] , [[lineament]] , [[maquillage]] , [[mien]] , [[physiognomy]] , [[poker face]] , [[visage]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- countenance , deadpan , facade , facies , grimace , lineament , maquillage , mien , physiognomy , poker face , visage
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ