• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dầu mỏ; dầu hoả (thô)===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====dầu mỏ, dầu h...)
    Hiện nay (13:53, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pə´trouliəm</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Dầu mỏ; dầu hoả (thô)=====
    =====Dầu mỏ; dầu hoả (thô)=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dầu mỏ, dầu hỏa=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=petroleum petroleum] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dầu hỏa nguyên chất=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dầu lửa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dầu mỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dầu thô=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====dầu mỏ=====
    +
    -
    == Oxford==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===N.===
    +
    =====dầu mỏ, dầu hỏa=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====dầu hỏa nguyên chất=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====dầu lửa=====
    -
    =====A hydrocarbon oil found in the upper strata of the earth,refined for use as a fuel for heating and in internal-combustionengines, for lighting, dry-cleaning, etc.=====
    +
    =====dầu mỏ=====
    -
    =====Petroleum ether avolatile liquid distilled from petroleum, consisting of amixture of hydrocarbons. petroleum jelly a translucent solidmixture of hydrocarbons used as a lubricant, ointment, etc.[med.L f. L petra rock f. Gk + L oleum oil]=====
    +
    =====dầu thô=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====dầu mỏ=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[crude oil]] , [[fossil fuel]] , [[fuel]] , [[gas]] , [[gasoline]] , [[kerosene]] , [[naphtha]] , [[natural gas]] , [[petrol]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /pə´trouliəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dầu mỏ; dầu hoả (thô)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    dầu mỏ, dầu hỏa

    Xây dựng

    dầu hỏa nguyên chất

    Kỹ thuật chung

    dầu lửa
    dầu mỏ
    dầu thô

    Kinh tế

    dầu mỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X