• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thú nuôi, gia súc===== =====(thông tục) ngựa===== =====Những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu===== == T...)
    Hiện nay (13:12, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈkæt(ə)l</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 11:
    =====Những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu=====
    =====Những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====gia súc=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====gia súc=====
    -
    =====trâu bò=====
    +
    =====trâu bò=====
    ::[[beef]] [[cattle]]
    ::[[beef]] [[cattle]]
    ::trâu bò thịt
    ::trâu bò thịt
    Dòng 30: Dòng 25:
    ::[[to]] [[rear]] [[cattle]]
    ::[[to]] [[rear]] [[cattle]]
    ::nuôi trâu bò
    ::nuôi trâu bò
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cattle cattle] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[beasts]] , [[bovid mammals]] , [[bulls]] , [[calves]] , [[cows]] , [[dogies]] , [[herd]] , [[livestock]] , [[longhorn]] , [[moo cows]] , [[oxen]] , [[shorthorns]] , [[stock]] , [[strays]] , [[beefs]] , [[bos]] , [[bovid]] , [[bovine quadrupeds]] , [[kine]] , [[neat]] , [[taurus]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Livestock, stock, beef; cows, bulls, bullocks, steers,bovines, oxen: He spent 20 years as a cowboy, herding cattle inTexas.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.pl.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any bison, buffalo, yak, or domesticated bovine animal,esp. of the genus Bos.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaic livestock.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ˈkæt(ə)l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thú nuôi, gia súc
    (thông tục) ngựa
    Những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    gia súc
    trâu bò
    beef cattle
    trâu bò thịt
    cattle breeding
    ngành chăn nuôi trâu bò
    store cattle
    trâu bò thịt
    to rear cattle
    nuôi trâu bò

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X