-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hộp bìa cứng (đựng hàng)===== ::a carton of cigarettes ::một tút thuốc lá =====Bìa cứng (để làm ...)(thêm phiên âm)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈkɑrtn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 13: =====Vòng trắng giữa bia (bia tập bắn)==========Vòng trắng giữa bia (bia tập bắn)=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Cartoning]]== Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====giấy cứng=====+ =====giấy cứng======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====bìa cứng=====+ =====bìa cứng=====- =====hộp bìa cứng=====+ =====hộp bìa cứng=====- =====hộp các tông=====+ =====hộp các tông=====::[[printed]] [[folding]] [[carton]]::[[printed]] [[folding]] [[carton]]::hộp các tông gấp đã in dấu::hộp các tông gấp đã in dấu- =====bản (vẽ) nháp=====+ =====bản (vẽ) nháp=====- =====phác thảo=====+ =====phác thảo======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bìa cattong=====+ =====bìa cattong=====- =====hộp bìa cứng=====+ =====hộp bìa cứng=====- =====thùng cattong=====+ =====thùng cattong======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=carton carton] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=carton carton] : Corporateinformation- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====A light box or container, esp. one made of cardboard. [F(as CARTOON)]=====+ :[[bin]] , [[case]] , [[casket]] , [[chest]] , [[coffer]] , [[container]] , [[corrugated box]] , [[crate]] , [[pack]] , [[package]] , [[packet]] , [[box]] , [[receptacle]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ