• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều scenarios=== =====Kịch bản (phim, kịch)===== =====Viễn cảnh; viễn tưởng, chuỗi s...)
    Hiện nay (18:42, ngày 21 tháng 2 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sɪˈnɛəriˌoʊ , sɪˈnɑriˌoʊ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều scenarios===
    ===Danh từ, số nhiều scenarios===
     +
    =====Tình huống, trường hợp =====
    =====Kịch bản (phim, kịch)=====
    =====Kịch bản (phim, kịch)=====
    Dòng 17: Dòng 11:
    ::viễn tượng có thể xảy ra chiến tranh
    ::viễn tượng có thể xảy ra chiến tranh
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====diễn tiến=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====phương pháp kịch bản=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=scenario scenario] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(master or ground or floor) plan, (grand) scheme, plot,schema, design, outline, layout, framework, structure; sequenceof events, routine: According to this scenario, the bank willprovide the financing and we shall organize the take-over. 2(plot) summary, pr‚cis, r‚sum‚, synopsis; (working or shooting)script, screenplay: The scenario for the film was a jointventure between the director and the author of the book on whichit was based.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. -os) 1 an outline of the plot of a play, film, opera,etc., with details of the scenes, situations, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Apostulated sequence of future events.=====
    +
    -
    =====Scenarist n. (in sense1). [It. (as SCENA)]=====
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====diễn tiến=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====phương pháp kịch bản=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[book]] , [[outline]] , [[pages]] , [[plot]] , [[r]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /sɪˈnɛəriˌoʊ , sɪˈnɑriˌoʊ/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều scenarios

    Tình huống, trường hợp
    Kịch bản (phim, kịch)
    Viễn cảnh; viễn tưởng, chuỗi sự kiện tương lai (do tưởng tượng)
    a possible scenario for war
    viễn tượng có thể xảy ra chiến tranh

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    diễn tiến

    Kinh tế

    phương pháp kịch bản

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    book , outline , pages , plot , r

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X