-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸ouvə´ʃu:t</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ .overshot======Ngoại động từ .overshot===- =====Quá đích (bắn xa hơn, vượt xa hơn điểm định đến)==========Quá đích (bắn xa hơn, vượt xa hơn điểm định đến)=====::[[to]] [[overshoot]] [[the]] [[mark]]::[[to]] [[overshoot]] [[the]] [[mark]]::o overshoot oneself::o overshoot oneself- =====Cường điệu, phóng đại==========Cường điệu, phóng đại=====- =====Làm quá, vượt quá==========Làm quá, vượt quá========hình thái từ======hình thái từ===* past [[overshot]]* past [[overshot]]* PP : [[overshot]]* PP : [[overshot]]- + ==Chuyên ngành==- == Giao thông & vận tải==+ === Giao thông & vận tải===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====làm quá tải=====- =====làm quá tải=====+ =====quá đích=====- + === Toán & tin ===- =====quá đích=====+ =====đường thừa=====- + - == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đường thừa=====+ - + ''Giải thích VN'': Là một phần của đường được số hóa thừa ra sau khi giao với một đường khác. Xem thêm dangling arc (đường chênh).''Giải thích VN'': Là một phần của đường được số hóa thừa ra sau khi giao với một đường khác. Xem thêm dangling arc (đường chênh).- + === Đo lường & điều khiển===- == Đo lường & điều khiển==+ =====quá tải=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====quá tải=====+ - + ''Giải thích EN'': [[1]]. [[to]] [[carry]] [[a]] [[controlled]] [[variable]] [[or]] [[output]] [[beyond]] [[a]] [[final]] [[or]] [[desired]] value.to [[carry]] [[a]] [[controlled]] [[variable]] [[or]] [[output]] [[beyond]] [[a]] [[final]] [[or]] [[desired]] value.2. [[the]] [[degree]] [[to]] [[which]] [[this]] [[occurs]].the [[degree]] [[to]] [[which]] [[this]] [[occurs]]..''Giải thích EN'': [[1]]. [[to]] [[carry]] [[a]] [[controlled]] [[variable]] [[or]] [[output]] [[beyond]] [[a]] [[final]] [[or]] [[desired]] value.to [[carry]] [[a]] [[controlled]] [[variable]] [[or]] [[output]] [[beyond]] [[a]] [[final]] [[or]] [[desired]] value.2. [[the]] [[degree]] [[to]] [[which]] [[this]] [[occurs]].the [[degree]] [[to]] [[which]] [[this]] [[occurs]]..- ''Giải thích VN'': 1. tiến hành một biến số điều khiển hay đầu ra bên ngoài một giá trị cuối cùng hay giá trị mong muốn 2, một mức độ qua đó điều này xẩy ra.''Giải thích VN'': 1. tiến hành một biến số điều khiển hay đầu ra bên ngoài một giá trị cuối cùng hay giá trị mong muốn 2, một mức độ qua đó điều này xẩy ra.+ === Điện lạnh===+ =====sự vượt quá tầm=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cường điệu=====+ =====làm quá=====+ =====làm quá mức=====+ =====phóng đại=====+ =====sự quá tải=====- == Điện lạnh==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự vượt quá tầm=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cường điệu=====+ - + - =====làm quá=====+ - + - =====làm quá mức=====+ - + - =====phóng đại=====+ - + - =====sự quá tải=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr. (past and past part. -shot) 1 pass or sendbeyond (a target or limit).=====+ - + - =====(of an aircraft) fly beyond ortaxi too far along (the runway) when landing or taking off.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act of overshooting.=====+ - + - =====The amount of this.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Đo lường & điều khiển]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Đo lường & điều khiển
quá tải
Giải thích EN: 1. to carry a controlled variable or output beyond a final or desired value.to carry a controlled variable or output beyond a final or desired value.2. the degree to which this occurs.the degree to which this occurs.. Giải thích VN: 1. tiến hành một biến số điều khiển hay đầu ra bên ngoài một giá trị cuối cùng hay giá trị mong muốn 2, một mức độ qua đó điều này xẩy ra.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ