-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(thêm)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸intər´ækt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 5: =====Ảnh hưởng lẫn nhau, tác động với nhau, tương tác==========Ảnh hưởng lẫn nhau, tác động với nhau, tương tác=====+ =====Hỗ trợ thúc đẩy, tiếp xúc=====+ ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[Interacting]]*V-ing: [[Interacting]]*V-ed: [[ Interacted]]*V-ed: [[ Interacted]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tác động qua lại=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự tương tác=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.intr.===+ - + - =====Act reciprocally; act on each other.=====+ - + - =====Interactantadj. & n.=====+ - ==Tham khảo chung==+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) tác động qua lại, tác dụng tương hỗ=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=interact interact]: Corporateinformation+ === Xây dựng===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=interact interact] :Chlorine Online+ =====tác động qua lại=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ === Kỹ thuật chung ===+ =====sự tương tác=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[collaborate]] , [[combine]] , [[connect]] , [[contact]] , [[cooperate]] , [[get across ]]* , [[get the message]] , [[interface]] , [[interplay]] , [[interreact]] , [[join]] , [[keep in touch]] , [[merge]] , [[mesh]] , [[network]] , [[reach out]] , [[relate]] , [[touch]] , [[touch base ]]* , [[unite]] , [[communicate]] , [[coordinate]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[not speak]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- collaborate , combine , connect , contact , cooperate , get across * , get the message , interface , interplay , interreact , join , keep in touch , merge , mesh , network , reach out , relate , touch , touch base * , unite , communicate , coordinate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ