• (Khác biệt giữa các bản)
    (Sự gặm mòn)
    Hiện nay (07:58, ngày 5 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kə'rouʒn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Sự gặm mòn=====, sự ăn mòn
    +
    =====Sự gặm mòn=====
    -
     
    +
    =====Sự ăn mòn=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====gặm mòn=====
    +
    -
    =====ăn mòn=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====sự ăn mòn=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====xói mòn [sự xói mòn]=====
    -
    =====sự bào mòn=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự gỉ, sự ăn mòn=====
    -
    =====sự gặm mòn=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====gặm mòn=====
    -
    =====sự gỉ=====
    +
    =====ăn mòn=====
    -
    =====sự rửa xói=====
    +
    =====sự ăn mòn=====
    -
    =====sự xói lở=====
    +
    =====sự bào mòn=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sự gặm mòn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====gặm mòn=====
    +
    =====sự gỉ=====
    -
    =====phá hủy dần=====
    +
    =====sự rửa xói=====
    -
    =====sự ăn mòn=====
    +
    =====sự xói lở=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====gặm mòn=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====phá hủy dần=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=corrosion corrosion] : Corporateinformation
    +
    -
    == Oxford==
    +
    =====sự ăn mòn=====
    -
    ===N.===
    +
    ===Địa chất===
     +
    =====sự ăn mòn, sự gặm mòn, sự gỉ =====
    -
    =====The process of corroding, esp. of a rusting metal.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[decay]] , [[decomposition]] , [[degeneration]] , [[deterioration]] , [[erosion]] , [[oxidation]] , [[rust]] , [[wear]]
    -
    =====Adamage caused by corroding. b a corroded area.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /kə'rouʒn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gặm mòn
    Sự ăn mòn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    xói mòn [sự xói mòn]

    Cơ - Điện tử

    Sự gỉ, sự ăn mòn

    Kỹ thuật chung

    gặm mòn
    ăn mòn
    sự ăn mòn
    sự bào mòn
    sự gặm mòn
    sự gỉ
    sự rửa xói
    sự xói lở

    Kinh tế

    gặm mòn
    phá hủy dần
    sự ăn mòn

    Địa chất

    sự ăn mòn, sự gặm mòn, sự gỉ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X