-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'vu:du:</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 17: *Ving: [[Voodooing]]*Ving: [[Voodooing]]- == Oxford==- ===N. & v.===- =====N.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Use of or belief in religious witchcraft aspractised among Blacks esp. in the W. Indies.=====+ =====noun=====- + :[[abracadabra ]]* , [[alchemy]] , [[black art]] , [[charm]] , [[conjuring]] , [[devilry]] , [[divination]] , [[enchantment]] , [[evil eye]] , [[hocus-pocus ]]* , [[hoodoo]] , [[jinx]] , [[mumbo jumbo ]]* , [[necromancy]] , [[obeah]] , [[obi]] , [[sorcery]] , [[spell]] , [[witchcraft]] , [[witchery]] , [[wizardry]]- =====A personskilled in this.=====+ =====verb=====- + :[[bewitch]] , [[enchant]] , [[enthrall]] , [[entrance]] , [[spell]] , [[spellbind]] , [[witch]]- =====A voodoospell.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====V.tr. (voodoos,voodooed) affect by voodoo; bewitch.=====+ - + - =====Voodooism n. voodooistn.[Dahomey vodu]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=voodoo voodoo]: Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=voodoo voodoo]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abracadabra * , alchemy , black art , charm , conjuring , devilry , divination , enchantment , evil eye , hocus-pocus * , hoodoo , jinx , mumbo jumbo * , necromancy , obeah , obi , sorcery , spell , witchcraft , witchery , wizardry
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ