-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(sửa)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʌnˈveɪl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Động từ======Động từ===Dòng 22: Dòng 15: *Ving: [[Unveiling]]*Ving: [[Unveiling]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===V.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Reveal, expose,uncover, lay bareoropen,bare,bring tolight: They will unveil a rival bid at tomorrow's meeting. Onlyafter William died did Cynthia unveil the truth about his doublelife.=====+ :[[bare]] , [[betray]] , [[bring to light ]]* , [[come out]] , [[disclose]] , [[discover]] , [[display]] , [[divulge]] , [[expose]] , [[give away]] , [[lay bare]] , [[lay open ]]* , [[let it all hang out]] , [[make known]] , [[make public]] , [[open]] , [[open up]] , [[show]] , [[spring]] , [[tell]] , [[tip one]]’s hand , [[unbosom]] , [[uncover]] , [[unclothe]] , [[unmask]] , [[blab]] , [[let out]] , [[reveal]] , [[announce]] , [[exhibit]] , [[uncloak]]- + ===Từ trái nghĩa===- ==Oxford==+ =====verb=====- ===V.===+ :[[conceal]] , [[hide]] , [[veil]]- + - =====Tr. remove a veil from.=====+ - + - =====Tr. remove a covering from (astatue,plaque,etc.) as part of the ceremony of the firstpublic display.=====+ - + - =====Tr. disclose, reveal, make publicly known.=====+ - + - =====Intr. remove one'sveil.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unveil unveil] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- [Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bare , betray , bring to light * , come out , disclose , discover , display , divulge , expose , give away , lay bare , lay open * , let it all hang out , make known , make public , open , open up , show , spring , tell , tip one’s hand , unbosom , uncover , unclothe , unmask , blab , let out , reveal , announce , exhibit , uncloak
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ