• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (07:13, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">dju:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">dju:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 28: Dòng 24:
    ::sương bắt đầu xuống
    ::sương bắt đầu xuống
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sương=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Atmospheric vapour condensing in small drops oncool surfaces at night.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Beaded or glistening moistureresembling this, e.g. tears.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Freshness, refreshing quality.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. wet with or as with dew.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dew-claw 1 a rudimentaryinner toe found on some dogs.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A false hoof on a deer etc.dew-fall 1 the time when dew begins to form.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Evening.dew-point the temperature at which dew forms. dew-pond ashallow usu. artificial pond once supposed to have been fed byatmospheric condensation. [OE deaw f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dew dew] : Corporateinformation
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dew dew] : Chlorine Online
    +
    =====sương=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[condensation]] , [[water droplets]] , [[fresh]] , [[moisture]] , [[pure]] , [[tears]] , [[water]] , [[wet]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /dju:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sương
    evening dew
    sương chiều
    morning dew
    sương mai
    (thơ ca) sự tươi mát
    the dew of youth
    sự tươi mát của tuổi thanh xuân

    Ngoại động từ

    Làm ướt sương, làm ướt
    eyes dewed tears
    mắt đẫm lệ

    Nội động từ

    Đọng lại như sương; rơi xuống như sương; sương xuống
    it is beginging to dew
    sương bắt đầu xuống

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sương

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X