• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (05:17, ngày 24 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">hæʃ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    ::[[to]] [[settle]] [[somebody's]] [[hash]]
    ::[[to]] [[settle]] [[somebody's]] [[hash]]
    Xem [[settle]]
    Xem [[settle]]
     +
    =====Như [[pound]]: Dấu thăng (trên bàn phím điện thoại, máy tính)=====
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 29: Dòng 24:
    *V_ing; [[Hashing]]
    *V_ing; [[Hashing]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dữ liệu hỏng=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Toán & tin ===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=hash hash] : Foldoc
    +
    =====dữ liệu hỏng=====
    -
     
    +
    === Điện===
    -
    == Điện==
    +
    =====nhiễu Hash=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nhiễu Hash=====
    +
    ''Giải thích VN'': Nhiễu âm trong máy thu gây ra bởi tia lửa điện trong mạch đánh lửa động cơ xăng, máy điện có cổ góp điện hay các tiếp điểm công tắc khi mở mạch điện.
    ''Giải thích VN'': Nhiễu âm trong máy thu gây ra bởi tia lửa điện trong mạch đánh lửa động cơ xăng, máy điện có cổ góp điện hay các tiếp điểm công tắc khi mở mạch điện.
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====rác liệu=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====băm nhỏ=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====thái nhỏ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====rác liệu=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    :[[assortment]] , [[clutter]] , [[confusion]] , [[hodgepodge ]]* , [[hotchpotch]] , [[jumble]] , [[litter]] , [[medley]] , [[m]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
     
    +
    -
    =====băm nhỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thái nhỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hash hash] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mixture, confusion, hotchpotch or US and Canadianhodgepodge, pot-pourri, gallimaufry, farrago, mishmash, jumble,mess, shambles, olla podrida, m‚lange, medley: The building isa hash of a dozen architectural styles.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fiasco, disaster,botch, mess, Slang Brit balls-up, US snafu: The council reallymade a hash of its housing policy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Often, hash up. mangle, mess or mix up, make a hash ormess or jumble of, muddle, bungle, botch, mishandle, mismanage,ruin, spoil, butcher, Colloq foul or louse up, screw up, muff,Brit bugger up: Our plans for a holiday have been all hashedup.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    Hiện nay

    /hæʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Món thịt băm
    (nghĩa bóng) bình mới rượu cũ (đồ cũ sửa lại với hình thức mới)
    Mớ lộn xộn, mớ linh tinh
    to make a bash of a job
    làm hỏng việc, làm cho việc trở bên be bét rối tinh
    to settle somebody's hash

    Xem settle

    Như pound: Dấu thăng (trên bàn phím điện thoại, máy tính)

    Ngoại động từ

    Băm (thịt...)
    (nghĩa bóng) làm hỏng, làm rối tinh lên

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    dữ liệu hỏng

    Điện

    nhiễu Hash

    Giải thích VN: Nhiễu âm trong máy thu gây ra bởi tia lửa điện trong mạch đánh lửa động cơ xăng, máy điện có cổ góp điện hay các tiếp điểm công tắc khi mở mạch điện.

    Kỹ thuật chung

    rác liệu

    Kinh tế

    băm nhỏ
    thái nhỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X