• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (06:22, ngày 13 tháng 3 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'leɪdl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    * V_ing:[[ladling]]
    * V_ing:[[ladling]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====gầu rót=====
    +
    -
    =====thùng rót=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Gàu rót, thùng rót, gáo rót=====
     +
     
     +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====gầu rót=====
     +
     
     +
    =====thùng rót=====
    ::[[bulkl]] [[ladle]]
    ::[[bulkl]] [[ladle]]
    ::thùng rót có cán
    ::thùng rót có cán
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====gáo rót=====
    -
    =====gáo rót=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====súc bằng gàu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====gáo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gàu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nồi rót tay=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====múc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====cái môi=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ladle ladle] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A large long-handled spoon with a cup-shapedbowl used for serving esp. soups and gravy.=====
    +
    -
    =====A vessel fortransporting molten metal in a foundry.=====
    +
    =====súc bằng gàu=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====gáo=====
    -
    =====V.tr. (often foll. byout) transfer (liquid) from one receptacle to another.=====
    +
    =====gàu=====
    -
    =====Ladleout distribute, esp. lavishly.=====
    +
    =====nồi rót tay=====
    -
    =====Ladleful n. (pl. -fuls).ladler n. [OE hl‘del f. hladan LADE]=====
    +
    =====múc=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====cái môi=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bail]] , [[lade]] , [[scoop]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bail]] , [[calabash]] , [[cyathus]] , [[dip]] , [[dipper]] , [[pour]] , [[scoop]] , [[serve]] , [[spoon]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /'leɪdl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái môi (để múc)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Gàu rót, thùng rót, gáo rót

    Cơ khí & công trình

    gầu rót
    thùng rót
    bulkl ladle
    thùng rót có cán

    Xây dựng

    gáo rót
    súc bằng gàu

    Kỹ thuật chung

    gáo
    gàu
    nồi rót tay
    múc

    Kinh tế

    cái môi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    bail , lade , scoop

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X