• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (08:56, ngày 24 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">in´viʒən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 7:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mường tượng, hình dung=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mường tượng, hình dung=====
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ===Hình thái từ===
    * Ved: [[envisioned]]
    * Ved: [[envisioned]]
    * Ving:[[envisioning]]
    * Ving:[[envisioning]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Envisage, visualize, imagine, conceive of, foresee,anticipate, predict, forecast, prophesy: I envision greatsuccess for you.=====
    +
    :[[anticipate]] , [[behold]] , [[conceive]] , [[conceptualize]] , [[contemplate]] , [[envisage]] , [[envision]] , [[externalize]] , [[fancy]] , [[feature]] , [[foresee]] , [[grasp]] , [[image]] , [[imagine]] , [[look upon]] , [[materialize]] , [[objectify]] , [[predict]] , [[realize]] , [[regard]] , [[see]] , [[survey]] , [[think up]] , [[view]] , [[vision]] , [[visualize]] , [[fantasize]] , [[picture]] , [[think]] , [[divine]] , [[foreknow]] , [[dream]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Envisage, visualize.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=envision envision] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /in´viʒən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhìn thấy như trong ảo ảnh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mường tượng, hình dung

    Hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X