-
(Khác biệt giữa các bản)(→According to theo, y theo)(sửa đổi)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə'kɔ:diɳ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Giới từ======Giới từ===- + =====According to=====- =====According totheo, y theo=====+ :: theo, y theo- ::[[according]] [[to]] [[the]] [[archives]], [[he]] [[was]] [[born]] [[in]] Paris ([[not]] [[in]][[London]])+ ::[[according]] [[to]] [[the]] [[archives]], [[he]] [[was]] [[born]] [[in]] Paris ([[not]] [[in]] London)::theo hồ sơ lưu trữ, hắn chào đời ở Pari (chứ không phải ở Luân Đôn)::theo hồ sơ lưu trữ, hắn chào đời ở Pari (chứ không phải ở Luân Đôn)::[[each]] [[one]] [[is]] [[commended]] [[according]] [[to]] [[his]] [[merits]]::[[each]] [[one]] [[is]] [[commended]] [[according]] [[to]] [[his]] [[merits]]Dòng 18: Dòng 10: ===Liên từ======Liên từ===- + =====According as=====- =====According astùy theo=====+ :: tùy theo::[[every]] [[employee]] [[is]] [[salaried]] [[according]] [[as]] [[he]] [[is]] [[able]]::[[every]] [[employee]] [[is]] [[salaried]] [[according]] [[as]] [[he]] [[is]] [[able]]::mỗi nhân viên đều được hưởng lương tùy theo khả năng của mình::mỗi nhân viên đều được hưởng lương tùy theo khả năng của mình- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===Toadv.phr.===+ - + - =====On the authority of, consistent with, in conformityor agreement with, as said or believed or maintained etc. by:We are going to play this game according to Hoyle. According tohis lawyer, he should never have been acquitted. 2 conformableto, consistent with, in conformity with, commensurate with: Thequeen greeted them in order, according to rank.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adv.===+ - + - =====(foll. by to) a as stated by or in (according to mysister; according to their statement). b in a mannercorresponding to; in proportion to (he lives according to hisprinciples).=====+ - + - =====(foll. by as + clause) in a manner or to adegree that varies as (he pays according as he is able).=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=according according] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=according according] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ