-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bʌnt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===+ =====Danh từ=====- + =====(hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới)==========(hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới)=====Dòng 15: Dòng 9: =====(thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng gậy (bóng chày)==========(thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng gậy (bóng chày)=====- ===Động từ===+ =====Động từ=====- + =====Húc (bằng đầu, bằng sừng)==========Húc (bằng đầu, bằng sừng)==========(thể dục,thể thao) chặn bóng bằng gậy (bóng chày)==========(thể dục,thể thao) chặn bóng bằng gậy (bóng chày)=====- + [[Category:Thông dụng]]- ===hình thái từ===+ =====hình thái từ=====* Ved: [[bunted]]* Ved: [[bunted]]* Ving:[[bunting]]* Ving:[[bunting]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[butt]] , [[lay it down]] , [[meet]] , [[sacrifice]] , [[throw]] , [[toss]] , [[bat]] , [[push]] , [[shove]] , [[spearhead]] , [[strike]] , [[tap]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ