• (Khác biệt giữa các bản)
    ((động vật học) cá mập)
    Hiện nay (10:27, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʃa:k</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 30: Dòng 24:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shark shark] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shark shark] : Corporateinformation
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ved : [[Sharked]]
     +
    *Ving: [[Sharking]]
     +
     
     +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====cá mập=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====cá mập=====
    =====cá nhám=====
    =====cá nhám=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :([[colloq]].) sharper , [[cheat]] , [[expert]] , [[fish]] , [[fraud]] , [[make]] , [[mako]] , [[maneater]] , [[predator]] , [[swindler]] , [[trickery]] , [[trickster]] , [[usurer]]

    Hiện nay

    /ʃa:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá mập
    Cá mập đầu búa
    an-eating shark
    Cá mập trắng
    Người nặn bóp tiền của người khác; người cho vay tiền lấy lãi rất cao; kẻ lừa đảo
    (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) tay cừ, tay chiến

    Nội động từ

    Lừa đảo; nặn bóp tiền của người khác, cho vay lấy tiền lãi rất cao
    to shark for a living
    lừa đảo để sống
    Ngốn, nuốt

    Nguồn khác

    • shark : Corporateinformation

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cá mập
    cá nhám

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    (colloq.) sharper , cheat , expert , fish , fraud , make , mako , maneater , predator , swindler , trickery , trickster , usurer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X