-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʃa:k</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 34: Dòng 28: *Ving: [[Sharking]]*Ving: [[Sharking]]- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cá mập=====+ === Kinh tế ===+ =====cá mập==========cá nhám==========cá nhám=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :([[colloq]].) sharper , [[cheat]] , [[expert]] , [[fish]] , [[fraud]] , [[make]] , [[mako]] , [[maneater]] , [[predator]] , [[swindler]] , [[trickery]] , [[trickster]] , [[usurer]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ