-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ru:st</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Nơi chim đậu, nơi chim ngủ; chuồng gà==========Nơi chim đậu, nơi chim ngủ; chuồng gà=====Dòng 16: Dòng 9: ::đi ngủ::đi ngủ- =====Rule the roost=====+ ::[[Rule]] the [[roost]]+ ::là người thống trị trong một nhóm; làm trùm; đứng đầu=====Làm trùm; đứng đầu==========Làm trùm; đứng đầu========Nội động từ======Nội động từ===- =====Đậu, đậu để ngủ (gà...)==========Đậu, đậu để ngủ (gà...)==========Trọ qua đêm==========Trọ qua đêm========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Cho (ai) ngủ trọ==========Cho (ai) ngủ trọ=====- [[Category:Thông dụng]]+ [[Category:Thông dụng]]- + ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===*Ved : [[Roosted]]*Ved : [[Roosted]]*Ving: [[Roosting]]*Ving: [[Roosting]]+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abode]] , [[alight]] , [[land]] , [[lodging]] , [[nest]] , [[perch]] , [[settle]] , [[sit]] , [[sleep]]Hiện nay
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
