-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di´kæmp</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 11: *Ving: [[decamping]]*Ving: [[decamping]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chuồn=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.intr.===+ - + - =====Break up or leave a camp.=====+ - + - =====Depart suddenly;abscond.=====+ - =====Decampment n. [F d‚camper (as DE-, CAMP(1))]=====+ === Kỹ thuật chung ===- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====chuồn=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[beat it]] , [[bolt]] , [[break camp]] , [[clear out]] , [[depart]] , [[disappear]] , [[escape]] , [[evacuate]] , [[flee]] , [[head for the hills]] , [[hightail]] , [[hit the road ]]* , [[make a break for it]] , [[make oneself scarce]] , [[make tracks]] , [[run away]] , [[scram]] , [[skedaddle ]]* , [[slip away]] , [[vamoose]] , [[abscond]] , [[break out]] , [[fly]] , [[get away]] , [[desert]] , [[leave]] , [[move]] , [[scoot]] , [[skedaddle]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beat it , bolt , break camp , clear out , depart , disappear , escape , evacuate , flee , head for the hills , hightail , hit the road * , make a break for it , make oneself scarce , make tracks , run away , scram , skedaddle * , slip away , vamoose , abscond , break out , fly , get away , desert , leave , move , scoot , skedaddle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
