• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (04:14, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di´regju¸leit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Động từ===
    +
    =====Động từ=====
    -
     
    +
    =====Bãi bỏ quy định=====
    =====Bãi bỏ quy định=====
    ::[[the]] [[local]] [[authorities]] [[have]] [[deregulated]] [[the]] [[curfew]] [[in]] [[this]] [[special]] [[zone]]
    ::[[the]] [[local]] [[authorities]] [[have]] [[deregulated]] [[the]] [[curfew]] [[in]] [[this]] [[special]] [[zone]]
    ::nhà cầm quyền địa phương đã bãi bỏ lệnh giới nghiêm trong đặc khu này
    ::nhà cầm quyền địa phương đã bãi bỏ lệnh giới nghiêm trong đặc khu này
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
    -
    ===hình thái từ===
    +
    =====hình thái từ=====
    *Ved: [[deregulated]]
    *Ved: [[deregulated]]
    *Ving: [[deregulating]]
    *Ving: [[deregulating]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[decontrol]] , [[denationalize]] , [[leave be]] , [[let alone]] , [[not interfere]] , [[not meddle]] , [[not tamper]]

    Hiện nay

    /di´regju¸leit/

    Thông dụng

    Động từ
    Bãi bỏ quy định
    the local authorities have deregulated the curfew in this special zone
    nhà cầm quyền địa phương đã bãi bỏ lệnh giới nghiêm trong đặc khu này
    hình thái từ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X