-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di´regju¸leit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Động từ===+ =====Động từ=====- + =====Bãi bỏ quy định==========Bãi bỏ quy định=====::[[the]] [[local]] [[authorities]] [[have]] [[deregulated]] [[the]] [[curfew]] [[in]] [[this]] [[special]] [[zone]]::[[the]] [[local]] [[authorities]] [[have]] [[deregulated]] [[the]] [[curfew]] [[in]] [[this]] [[special]] [[zone]]::nhà cầm quyền địa phương đã bãi bỏ lệnh giới nghiêm trong đặc khu này::nhà cầm quyền địa phương đã bãi bỏ lệnh giới nghiêm trong đặc khu này- + [[Category:Thông dụng]]- ===hình thái từ===+ =====hình thái từ=====*Ved: [[deregulated]]*Ved: [[deregulated]]*Ving: [[deregulating]]*Ving: [[deregulating]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[decontrol]] , [[denationalize]] , [[leave be]] , [[let alone]] , [[not interfere]] , [[not meddle]] , [[not tamper]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- decontrol , denationalize , leave be , let alone , not interfere , not meddle , not tamper
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ