-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´deskænt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 20: *Ving: [[descanting]]*Ving: [[descanting]]- == Oxford==- ===N. & v.===- - =====N.=====- - =====Mus. an independent treble melody usu. sung orplayed above a basic melody, esp. of a hymn tune.=====- - =====Poet. amelody; a song.=====- - =====V.intr.=====- - =====(foll. by on, upon) talk lengthilyand prosily, esp. in praise of.=====- =====Mus. sing or play a descant.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[comment]] , [[criticism]] , [[discussion]]+ =====verb=====+ :[[discourse]] , [[criticize]] , [[comment]] , [[discuss]] , [[counterpoint]] , [[criticism]] , [[melody]] , [[observation]] , [[remark]] , [[sing]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- discourse , criticize , comment , discuss , counterpoint , criticism , melody , observation , remark , sing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ