-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">slæg</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 17: *Ving: [[Slagging]]*Ving: [[Slagging]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====kết xỉ=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====xỉ=====- =====bọt tuyển nổi=====+ - =====đồ phế thải=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Xỉ, vảy xỉ, (v) kết xỉ=====- =====làmkếttụ=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====kết xỉ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bọt tuyển nổi=====- =====làm kết xỉ=====+ =====đồ phế thải=====- =====gỉ sắt=====+ =====làm kết tụ=====- =====nung=====+ =====làm kết xỉ=====+ + =====gỉ sắt=====+ + =====nung=====::[[Ballast]], [[Slag]]::[[Ballast]], [[Slag]]::ba-lát sỉ lò nung::ba-lát sỉ lò nung- =====vảy=====+ =====vảy=====- + - =====vảy sắt=====+ - + - =====vảy xỉ (thủy tinh từ tâm lò)=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====Vitreous refuse left after ore has beensmelted, dross separated in a fused state in the reduction ofore, clinkers.=====+ - + - =====Volcanic scoria.=====+ - + - =====Sl. derog. a aprostitute or promiscuous woman. b a worthless or insignificantperson.=====+ - ===V. (slagged, slagging) 1 intr. a form slag. bcohere into a mass like slag.===+ - + - =====Tr. (often foll. by off) sl.criticize, insult.=====+ - + - =====Slag-heap a hill of refuse from a mine etc.slag-wool = mineral wool.=====+ - + - =====Slaggy adj. (slaggier, slaggiest).[MLG slagge, perh. f. slagen strike, with ref. to fragmentsformed by hammering]=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====vảy sắt=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slag slag] : Corporateinformation+ =====vảy xỉ (thủy tinh từ tâm lò)=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=slag slag]:Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[ashes]] , [[cinders]] , [[debris]] , [[dross]] , [[lava]] , [[recrement]] , [[refuse]] , [[residue]] , [[scoria]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
