• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (16:42, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´gɔ:mən¸daiz</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    *Ving: [[gormandizing]]
    *Ving: [[gormandizing]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V. & n.===
     
    - 
    -
    =====(also -ise)=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Intr. & tr. eat or devourvoraciously.=====
     
    - 
    -
    =====Intr. indulge in good eating.=====
     
    - 
    -
    =====N. =GOURMANDISE.=====
     
    -
    =====Gormandizer n. [as GOURMANDISE]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[binge]] , [[devour]] , [[eat like a horse]] , [[eat to excess]] , [[glut]] , [[gluttonize]] , [[gobble]] , [[gulp]] , [[guzzle]] , [[hoover]] , [[overeat]] , [[overindulge]] , [[pig out ]]* , [[stuff]] , [[wolf ]]*
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´gɔ:mən¸daiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác gormandise

    Như gormandise

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X