-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´kɔfə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 16: *V-ed: [[Coffered]]*V-ed: [[Coffered]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thùng lặn=====+ - ==Xây dựng==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thùng lặn=====- =====ô cờ=====+ === Xây dựng===+ =====ô cờ=====- =====rương=====+ =====rương=====- =====trần nhà=====+ =====trần nhà=====::[[coffer]] [[ketxon]]::[[coffer]] [[ketxon]]::lớp áo trần nhà::lớp áo trần nhà- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====buồng âu=====- =====buồng âu=====+ - =====cống=====+ =====cống=====::[[coffer-dam]]::[[coffer-dam]]::tường chắn thủy công::tường chắn thủy công- =====hòm=====+ =====hòm=====- =====lớp áo=====+ =====lớp áo=====- =====giếng chìm=====+ =====giếng chìm=====::[[coffer]] [[sinking]]::[[coffer]] [[sinking]]::sự hạ giếng chìm::sự hạ giếng chìm+ ===Địa chất===+ =====lớp trát, lớp bọc, lớp phủ =====- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====A box, esp. a large strongbox for valuables.=====+ :[[case]] , [[casket]] , [[chest]] , [[exchequer]] , [[repository]] , [[strongbox]] , [[treasure chest]] , [[treasury]] , [[war chest]] , [[box]] , [[caisson]] , [[depository]] , [[hutch]] , [[trunk]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====(in pl.) atreasury or store of funds.=====+ - + - =====A sunken panel in a ceiling etc.=====+ - + - =====Coffered adj.[ME f. OF coffre f. L cophinus f. Gkkophinos basket]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=coffer coffer]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- case , casket , chest , exchequer , repository , strongbox , treasure chest , treasury , war chest , box , caisson , depository , hutch , trunk
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ