-
Thông dụng
Danh từ
(nghĩa bóng) kho tàng (chứa những thứ có giá trị hay lợi ích to lớn)
- the book is a treasury of information
- cuốn sách ấy là cả một kho tài liệu
- First Lord of the Treasury
- thủ tướng ( Anh)
- Treasury Board; Lords Commissioners of the Treasury
- uỷ ban tài chính chính phủ Anh (gồm thủ tướng, bộ trưởng (tài chính) và năm uỷ viên khác)
- Treasury Bench
- hàng ghế chính phủ (trong hạ nghị viện Anh)
Chuyên ngành
Kinh tế
ngân khố
- account of treasury
- tài khoản ngân khố
- Secretary of the Treasury
- tổng trưởng ngân khố
- treasury general account (tga)
- tổng tài khoản của ngân khố
- treasury investment growth receipt
- biên nhận phát triển đầu tư của ngân khố
- treasury paying-in
- sự nộp tiền vào ngân khố
- treasury receipts
- thu nhập ngân khố
- treasury remittance
- gởi tiền ngân khố
- treasury suspense account
- tài khoản tạm ghi của ngân khố
- treasury tax and loan (tt&l) account
- tài khoản thuế và cho vay của ngân khố
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ