-
Thông dụng
Danh từ ( (cũng) .pontoon)
(hàng hải) thùng chắn (thùng to hình thuyền để chắn ở cửa vũng sửa chữa tàu)
- caisson disease
- (y học) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giếng chìm
- air caisson
- giếng chìm hơi ép
- bell caisson
- giếng chìm dạng cái chuông
- brick caisson
- giếng chìm bằng khối xây
- caisson disease
- bệnh giếng chìm
- caisson foundation
- móng giếng chìm
- caisson foundation
- móng trên giếng chìm
- caisson masonry
- sự đặt giếng chìm
- caisson on temporary cofferdam
- giếng chìm đắp đảo
- cast-in-place concrete caisson
- giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
- cellular caisson
- giếng chìm nhiều ngăn
- floating caisson
- giếng chìm chở nổi
- frankie displacement caisson
- giếng chìm chuyển vị kiểu franki
- open caisson sinking
- sự hạ giếng chìm
- reinforced concrete caisson
- giếng chìm bê tông cốt thép
- reusable caisson
- giếng chìm tháo lắp được
- sink a caisson
- hạ giếng chìm
- steel caisson
- giếng chìm bằng thép
- timber caisson
- giếng chìm bằng gỗ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ