• (Khác biệt giữa các bản)
    n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Hiện nay (10:04, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">,embri'ɔnik</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">,embri'ɔnik</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 8:
    =====Còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển=====
    =====Còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phôi thai=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Y học===
     +
    =====phôi thai=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=embryonic embryonic] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[beginning]] , [[developing]] , [[early]] , [[elementary]] , [[evolving]] , [[germinal]] , [[immature]] , [[incipient]] , [[undeveloped]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /,embri'ɔnik/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thuộc) phôi, giống phôi
    Còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển

    Chuyên ngành

    Y học

    phôi thai

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X