-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(sửa phiên âm)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈʌlsər</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">'ʌls</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 11: =====(nghĩa bóng) ung nhọt; ung độc==========(nghĩa bóng) ung nhọt; ung độc=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- =====Sore, lesion, abscess, ulceration, canker, chancre, boil,gumboil, eruption, carbuncle, inflammation: That ulcer shouldbe treated before it gets any worse.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Cancer, canker,festering spot, blight, scourge, poison, disease, pestilence,curse, bane, plague: We must purge this ulcer before itcorrupts the entire organization.=====+ =====noun=====- + :[[abscess]] , [[boil]] , [[canker]] , [[fester]] , [[gathering]] , [[imposthume]] , [[lesion]] , [[pustule]] , [[sore]] , [[ulceration]]- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N.===+ - + - =====An open sore on an external or internal surface of thebody,often forming pus.=====+ - + - =====A a moral blemish. b a corroding orcorrupting influence etc.=====+ - + - =====Ulcered adj. ulcerous adj.[ME f.L ulcus -eris,rel. to Gk helkos]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ulcer ulcer]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ulcer ulcer]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abscess , boil , canker , fester , gathering , imposthume , lesion , pustule , sore , ulceration
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ